Zalo
0932.155.687

Phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt – Giải pháp chuẩn GMP cho hệ thống CIP/SIP

Phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt

Vệ sinh không đúng cách = nhiễm khuẩn chéo = rớt kiểm định GMP? Và để hệ thống đó vận hành ổn định, không bị rò rỉ hay nhiễm khuẩn, điều đầu tiên bạn cần quan tâm chính là phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt – đặc biệt là chất liệu inox 316L. .

Trong bài viết này, Asatech giúp bạn chọn đúng phụ kiện inox chịu áp – chịu nhiệt phù hợp với hệ thống CIP – SIP, giúp nhà máy vận hành ổn định, tiết kiệm và đạt chuẩn quốc tế.

1. Tại sao phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt cần dùng inox 316L?

Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn vật liệu đúng ngay từ đầu có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro kỹ thuật, kéo dài tuổi thọ thiết bịđảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Trong số các loại thép không gỉ, inox 316L được xem là vật liệu “chuẩn vi sinh” chuyên dùng trong các hệ thống yêu cầu chịu áp lực cao, chịu nhiệt liên tụckháng hóa chất cực tốt. Trong số các loại inox công nghiệp, 316L nổi bật nhờ khả năng:

  • Chịu được áp suất cao trong hệ thống bơm rửa CIP, đặc biệt khi vận hành ở lưu lượng lớn.
  • Kháng hóa chất cực tốt, không bị ăn mòn bởi acid nhẹ, dung dịch kiềm hoặc hóa chất tẩy rửa chuyên dụng.
  • Chịu nhiệt độ cao lên đến 120–130°C – điều kiện tiêu chuẩn trong quá trình tiệt trùng SIP.

2. Những rủi ro khi dùng sai phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt trong môi trường tiệt trùng

Dù phổ biến và có chi phí thấp hơn, inox 304 lại không được khuyến nghị sử dụng trong hệ thống CIP – SIP, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ và hóa chất cao.

Ăn mòn nhanh trong môi trường khắc nghiệt

Inox 304 dễ bị ăn mòn điểm (pitting corrosion) khi tiếp xúc với:

  • Dung dịch tẩy rửa kiềm mạnh (NaOH 1–2%)

  • Hơi nước nóng áp suất cao dùng trong quá trình SIP

  • Hóa chất chứa clo, axit nitric nhẹ…

Sau vài chu kỳ vệ sinh, bề mặt inox 304 bắt đầu xuất hiện đốm rỗ li ti, từ đó tạo điều kiện cho vi sinh vật bám và phát triển, khiến hệ thống mất vệ sinh, khó đạt tiêu chuẩn kiểm định.

Gây rò rỉ, nứt nẻ tại các điểm kết nối

Những rủi ro khi dùng sai phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt trong môi trường tiệt trùng
Những rủi ro khi dùng sai phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt trong môi trường tiệt trùng

Các phụ kiện inox không đạt chuẩn như co, tê, clamp hoặc van làm từ inox 304 thường không chịu nổi áp lực trong đường ống CIP, đặc biệt khi vận hành ở tốc độ dòng cao. Dẫn đến các tình trạng:

  • Rò rỉ tại mối nối

  • Nứt bề mặt trong thời gian ngắn

  • Mất khả năng giữ độ vô trùng theo tiêu chuẩn GMP/3-A

Do đó, việc thay thế inox 304 bằng inox 316L là bước đi chiến lược nếu nhà máy muốn vận hành ổn định trong dài hạn.

Kết quả? Tăng rủi ro nhiễm khuẩn chéo, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sản phẩm đầu ra.

 3. Phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt trong CIP – SIP phải đạt chuẩn nào?

Phụ kiện inox chịu nhiệt 316L
Phụ kiện inox clamp 316L
Các loại co, tê, clamp, van vi sinh nếu dùng trong CIP – SIP cần:
  • Được gia công từ inox 316L chuẩn vi sinh
  • bề mặt bóng điện hóa (electropolishing) để giảm bám cặn
  • Đạt tiêu chuẩn ASME BPE / 3-A / FDA
  • Sử dụng phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt đúng chuẩn giúp doanh nghiệp:
  • Giảm tần suất bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành
  • Duy trì tính vô trùng liên tục, đạt chuẩn xuất khẩu

Xem thêm: Phụ kiện inox 316L tại Asatech

 4. Lợi ích dài hạn khi đầu tư inox 316L

  • Tuổi thọ gấp 2–3 lần inox thông thường
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm, nhất là với ngành sữa, bia, nước giải khát, dược phẩm
  • Tăng điểm đánh giá GMP – ISO – HACCP từ các đoàn kiểm tra chất lượng

5. Bảng so sánh inox 316L và inox 304 trong điều kiện vận hành thực tế

Tiêu chí Inox 304 Inox 316L
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường trung tính. Dễ bị rỗ khi gặp hóa chất mạnh (NaOH, Clo, acid nhẹ) Rất tốt, chóng ăn mòn, phù hợp với hóa chất CIP/SIP
Nhiệt độ chiệu được ~850°C( nhưng dễ giảm bền khi chịu nhiệt ẩm) 120-130 độ C ổn định liện tục trong môi trường hơi nước, tiệt trùng
Khả năng chịu hóa chất Hạn chế trong môi trường có axit, kiềm, clo Chịu được cả axit nhẹ, kiềm mạnh và dung dịch sát khuẩn
Giá thành vật liệu Thấp hơn 316L khoảng 10-20% Cao hơn 304, nhưng hợp lý với hiệu năng và tuổi thọ
Chu kỳ bảo trì 6-12 tháng phải kiểm tra kỹ( dễ bị rò, rỉ, nứt) 18-24 tháng hoặc lâu hơn, ít phải bảo trì
Tuổi thọ trung bình 3-5 năm tùy môi trường 7-10 năm, bền bỉ trong nhà máy thực phẩm – dược phẩm
Phù hợp với GMP/CIP/SIP Không khuyến khích Lựa chọn tiêu chuẩn ngành

Nếu bạn đang vận hành nhà máy sử dụng hệ thống CIP – SIP, thì inox 316L và phụ kiện inox chịu áp, chịu nhiệt không chỉ là lựa chọn – mà là tiêu chuẩn bắt buộc. Việc đầu tư đúng ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao độ an toàn, và sẵn sàng mở rộng thị trường quốc tế.

Thông tin chi tiết về inox 316L – AZoM (vật liệu học)  https://www.azom.com/properties.aspx?ArticleID=863 (AZoM – Trang thông tin chuyên sâu về đặc tính vật liệu)

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Inox 304 có dùng được trong hệ thống CIP – SIP không?

Không khuyến nghị. Dù inox 304 có giá thành thấp, nhưng khả năng chịu hóa chất và nhiệt độ của nó không đủ để đáp ứng yêu cầu khắt khe của hệ thống CIP – SIP. Sau vài chu kỳ vệ sinh, inox 304 dễ bị rỗ bề mặt, ăn mòn và làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn chéo.

2. Inox 316L có thể chịu được nhiệt độ và áp suất bao nhiêu?

Inox 316L có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120–130°C trong thời gian dài, phù hợp cho quá trình tiệt trùng hơi nước (SIP). Về áp suất, vật liệu này vẫn ổn định trong các hệ thống hoạt động áp lực cao đến 10 bar hoặc hơn, tùy cấu trúc và độ dày thiết bị.

3. Phụ kiện inox nào thường dùng trong hệ thống CIP – SIP?

  • Một số phụ kiện inox phổ biến gồm:
  • Co, tê, clamp, ống vi sinh từ inox 316L
  • Van vi sinh (van bướm, van một chiều)
  • Đầu nối clamp, khớp nối nhanh đạt chuẩn 3-A hoặc ASME BPE

4. Bề mặt inox trong hệ CIP – SIP cần xử lý thế nào?

Để hạn chế bám cặn và tồn lưu vi sinh, bề mặt inox 316L cần được đánh bóng điện hóa (electropolishing) để đạt độ nhám <0.6μm. Đây là yêu cầu phổ biến để đạt chuẩn GMP, FDA hoặc ISO 14644 trong ngành thực phẩm – dược phẩm.

5. Có nên đầu tư inox 316L ngay từ đầu hay đợi hệ thống cũ xuống cấp rồi thay?

Nên đầu tư ngay từ đầu. Việc sử dụng inox 316L giúp doanh nghiệp:

  • Tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn
  • Đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, tránh gián đoạn sản xuất
  • Dễ dàng vượt qua kiểm định chất lượng và đạt tiêu chuẩn xuất khẩu
Kho phụ kiện inox tại Asatech
Kho phụ kiện inox tại Asatech

Địa chỉ cung cấp phụ kiện inox cao cấp tại TP HCM

Asatech.vn tự hào là nhà phân phối các loại phụ kiện inox 304/316L cao cấp theo tiêu chuẩn SMS/DIN tại Việt Nam

Với hệ thống kho hàng lớn, đa dạng chủng loại, kích thước, vật liệu, chúng tôi luôn sẵn hàng đáp ứng mọi nhu cầu các hệ thống nhà máy lớn nhỏ toàn quốc.

Cần mua phụ kiện ống Inox 304/316L, Máy bơm hay Phụ tùng bơm chính hãng, liên hệ ngay tới Asatech 

Công ty Cổ phần Asatek
Hotline: 0932.155.687 – 0984.715.876
Fanpage: https://www.facebook.com/asatech20

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *