Ống inox 316L – Lựa chọn “chuẩn sạch”, bền muối, bền axit cho dây chuyền thực phẩm & dược phẩm
Nội dung bài viết
- 1 1) Ống inox 316L là gì?
- 2 2) Vì sao ống 316L phù hợp hệ “sanitary” (thực phẩm, đồ uống, dược)?
- 3 3) Quy cách & lựa chọn kỹ thuật
- 4 4) Ưu điểm so với 304 trong môi trường khó
- 5 5) Tính trọng lượng ống inox 316L để dự toán logistics
- 6 6) Hướng dẫn chọn nhanh theo bối cảnh sử dụng
- 7 7) Bảng kích thước ống inox 316L tiêu chuẩn
- 8 8) FAQ
1) Ống inox 316L là gì?
Ống inox 316L là ống thép không gỉ austenitic hàm lượng carbon thấp (Low Carbon – “L”), phát triển từ mác 316. Thành phần đặc trưng gồm Cr ~16–18%, Ni ~10–12% và Mo ~2–3% – chính Molypden giúp tăng chịu đựng với ăn mòn cục bộ do ion clorua (pitting/crevice) tốt hơn 304, đồng thời hàm lượng C thấp giúp giảm nhạy cảm ăn mòn vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) tại mối hàn.
Điểm mạnh cốt lõi của 316L
- Kháng muối/Cl⁻ tốt, phù hợp vùng gần biển, dung dịch muối, sốc rửa CIP có clorua.
- Dễ hàn hơn so với 316 thường ở các hệ sanitary do giảm kết tủa cacbua tại ranh giới hạt.
2) Vì sao ống 316L phù hợp hệ “sanitary” (thực phẩm, đồ uống, dược)?
Các dây chuyền đòi hỏi bề mặt nhẵn – dễ vệ sinh – truy xuất nguồn gốc thường ưu tiên 316L theo các chuẩn ống sanitary ASTM A270/3-A. Nhiều nhà sản xuất cung cấp tubing 316L đáp ứng/ vượt ASTM A270 S2 & 3-A, cho phép kiểm soát độ nhám bề mặt (Ra), hoàn thiện BA/EP, đóng gói bảo vệ và đánh dấu heat-lot.
Ứng dụng tiêu biểu: sữa & đồ uống, bia, nước giải khát, dược phẩm – y sinh, mỹ phẩm, nước tinh khiết/RO, môi trường có hóa chất/Cl⁻.
3) Quy cách & lựa chọn kỹ thuật
- Vật liệu: 316L (austenitic, low-C).
- Kiểu ống: Welded (hàn) – kinh tế, đủ sanitary nếu xử lý mối hàn & đánh bóng nội/ngoại; Seamless (đúc) – liền khối, chịu áp/nhiệt tốt hơn ở vị trí khắt khe.
- Chuẩn tham chiếu: ASTM A270/3-A, ISO/SMS/DIN 11850 (chốt một chuẩn cho toàn hệ để đồng bộ phụ kiện).
- Hoàn thiện bề mặt: BA/EP; kiểm soát Ra theo vị trí công nghệ (ví dụ các đoạn vô trùng yêu cầu Ra thấp hơn).
- Chiều dài điển hình: theo chuẩn nhà sản xuất (sanitary tubing thường stock theo cây dài chuẩn; kiểm tra với nhà cung cấp).
- Mẹo khóa quy cách trước khi hỏi giá: Chuẩn (ASTM A270/3-A hay SMS/DIN), OD, độ dày (t), yêu cầu bề mặt (Ra/BA/EP), kiểu ống (welded/seamless), số lượng.
4) Ưu điểm so với 304 trong môi trường khó
- Chống rỗ pitting/crevice tốt hơn nhờ Mo – giảm nguy cơ “lỗ kim” khi có ion Cl⁻.
- Ổn định sau hàn: bản chất low-C của 316L giúp hạn chế ăn mòn liên tinh thể so với 316 thường khi hàn dày/mối hàn phức tạp.
- Thích hợp nước muối/nước biển & một số axit khử (so với 304).
- Nếu dây chuyền của bạn thường xuyên tiếp xúc CIP có clorua hoặc nước muối, 316L là lựa chọn an toàn hơn để kéo dài tuổi thọ hệ thống.
5) Tính trọng lượng ống inox 316L để dự toán logistics
Áp dụng công thức thực hành (ước lượng nhanh):
- Khối lượng 1 mét ống (kg/m): w ≈ 0,02510 × t × (D − t)
- Khối lượng 1 cây (nếu L = 6 m): W ≈ 0,02510 × t × (D − t) × 6
Trong đó: D (mm) = đường kính ngoài; t (mm) = độ dày.
Công thức giúp bạn “ra” trọng lượng ống inox 316L để tính cước vận chuyển, bốc xếp và tồn kho (giá bán nhiều đơn vị tính theo kg).
6) Hướng dẫn chọn nhanh theo bối cảnh sử dụng
- Đồ uống – sữa – dược – mỹ phẩm – nước RO: Chọn 316L ASTM A270/3-A, kiểm soát Ra phù hợp; ưu tiên welded để tối ưu chi phí, seamless cho vị trí áp/nhiệt khắc nghiệt.
- Khu vực gần biển/Cl⁻ cao: 316L cho cả đường ống & fitting sanitary nhằm hạn chế pitting.
- Cần truy xuất & audit: yêu cầu heat-lot, chứng chỉ ASTM A270/3-A, báo cáo Ra/finish, biên bản kiểm tra cơ lý/không phá hủy từ nhà sản xuất.
7) Bảng kích thước ống inox 316L tiêu chuẩn
Bảng kích thước ống inox 316L tiêu chuẩn ISO 2037
| SIZE | OD | ID | t |
| Ống inox 316L phi 19 | 19.1 | 16.1 | 1.5 |
| Ống inox 316L phi 25 | 25.4 | 22.4 | 1.5 |
| Ống inox 316L phi 32 | 31.8 | 28.8 | 1.5 |
| Ống inox 316L phi 38 | 38.1 | 35.1 | 1.5 |
| Ống inox 316L phi 45 | 45.0 | 41.0 | 2.0 |
| Ống inox 316L phi 48 | 48.0 | 45.0 | 1.5 |
| Ống inox 316L phi 51 | 50.8 | 47.8 | 1.5 |
| Ống inox 316L phi 57 | 57.0 | 53.0 | 2.0 |
| Ống inox 316L phi 63 | 63.5 | 59.5 | 2.0 |
| Ống inox 316L phi 76 | 76.2 | 72.2 | 2.0 |
| Ống inox 316L phi 89 | 88.9 | 84.9 | 2.0 |
| Ống inox 316L phi 101 | 101.6 | 97.6 | 2.0 |
| Ống inox 316L phi 108 | 108.0 | 104.0 | 2.0 |
| Ống inox 316L phi 133 | 133.0 | 127.0 | 3.0 |
| Ống inox 316L phi 159 | 159.0 | 153.0 | 3.0 |
| Ống inox 316L phi 219 | 219.0 | 211.0 | 4.0 |
Bảng kích thước ống inox 316L tiêu chuẩn SMS
| SIZE | OD | ID (1) | t (1) | ID (2) | t (2) |
| Phi 25 | 25.4 | 23 | 1.2 | 22.4 | 1.5 |
| Phi 32 | 31.8 | 29.4 | 1.2 | 28.8 | 1.5 |
| Phi 38 | 38.1 | 35.7 | 1.2 | 35.1 | 1.5 |
| Phi 51 | 50.8 | 48.4 | 1.2 | 47.8 | 1.5 |
| Phi 63 | 63.5 | 60.5 | 1.5 | 59.5 | 2.0 |
| Phi 76 | 76.2 | 73 | 1.6 | 72.2 | 2.0 |
| Phi 89 | 88.9 | 84.9 | 2.0 | 84.9 | 2.0 |
| Phi 102 | 101.6 | 97.6 | 2.0 | 97.6 | 2.0 |
Bảng kích thước ống inox 316L chuẩn DIN 11850
| SIZE | OD | ID | t | OD | ID | t |
| Ống inox 316L DN10 | 12 | 9 | 1.5 | 13 | 10 | 1.5 |
| Ống inox 316L DN15 | 18 | 15 | 1.5 | 19 | 16 | 1.5 |
| Ống inox 316L DN20 | 22 | 19 | 1.5 | 23 | 20 | 1.5 |
| Ống inox 316L DN25 | 28 | 25 | 1.5 | 29 | 26 | 1.5 |
| Ống inox 316L DN32 | 34 | 31 | 1.5 | 35 | 32 | 1.5 |
| Ống inox 316L DN40 | 40 | 37 | 1.5 | 41 | 38 | 1.5 |
| Ống inox 316L DN50 | 52 | 49 | 1.5 | 53 | 50 | 1.5 |
| Ống inox 316L DN65 | 70 | 66 | 2.0 | 70 | 66 | 2.0 |
| Ống inox 316L DN80 | 85 | 81 | 2.0 | 85 | 81 | 2.0 |
| Ống inox 316L DN100 | 104 | 100 | 2.0 | 104 | 100 | 2.0 |
| Ống inox 316L DN125 | 129 | 125 | 2.0 | 129 | 125 | 2.0 |
| Ống inox 316L DN150 | 154 | 150 | 2.0 | 154 | 150 | 2.0 |
| Ống inox 316L DN200 | 204 | 200 | 2.0 | 204 | 200 | 2.0 |
| Ống inox 316L DN250 | 254 | 250 | 2.0 | 254 | 250 | 2.0 |
| Ống inox 316L DN300 | 306 | 300 | 3.0 | 306 | 300 | 3.0 |
| Series 1 (Phổ biến) | Series 2 | |||||
Trong đó:
- OD: là đường kính ngoài của ống (mm)
- ID: là đường kính trong của ống (mm)
- t: độ dày của ống (mm)
8) FAQ
316 vs 316L khác gì?
316L là biến thể thấp carbon của 316 → đỡ nhạy ăn mòn sau hàn, phù hợp hệ sanitary.
Vì sao 316L kháng muối tốt hơn 304?
Nhờ Mo 2–3%, 316L chống ăn mòn cục bộ do ion Cl⁻ tốt hơn 304.
Ống 316L nào cho thực phẩm/dược?
Ưu tiên sanitary tubing ASTM A270/3-A, kiểm soát Ra, truy xuất heat-lot, hoàn thiện BA/EP.


Trang chủ
Danh mục
Giỏ hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.