Nội dung bài viết
Bơm màng Husky 716 D53966 (3/4”, Thân Nhôm, Màng Santoprene)

Cấu hình vật liệu chi tiết của Bơm màng Husky 716 D53966
| Thành phần | Vật liệu | Đặc tính nổi bật |
| Thân bơm | Nhôm (Aluminum) | Nhẹ, chắc, chịu áp lực và dung môi nhẹ |
| Khoang khí | Nhựa PP (Polypropylene) | Bền, chống ăn mòn, trọng lượng nhẹ |
| Màng bơm | Santoprene | Đàn hồi cao, chịu mài mòn, kháng hóa chất loãng |
| Bi bơm | Santoprene | Bền, không biến dạng, kín khít tuyệt đối |
| Đế bi | Nhựa PP | Chịu va đập, ngăn rò rỉ dung dịch. |
Thông số kỹ thuật của bơm màng Husky 716 D53966
- Model: D53966
- Thương hiệu: Graco – USA
- Nguyên lý hoạt động: Bơm màng khí nén đôi (AODD)
- Cổng hút – xả: 3/4 inch NPT hoặc BSP
- Cổng cấp khí: 1/4 inch NPT
- Cổng thoát khí: 3/8 inch NPT
- Áp suất khí nén hoạt động: 2.1 – 7 Bar
- Áp suất khí nén tối đa: 7 Bar
- Nhiệt độ làm việc: 0°C – 107°C
- Lưu lượng bơm 1 chu kỳ: 0.15 Lít
- Lưu lượng tối đa: 61 Lít/phút
- Kích thước hạt rắn qua bơm tối đa: 2.5 mm
- Lực hút tối đa (khô / ướt): 4.5 m / 7.6 m
- Kích thước tổng thể: (D x R x C) 220 x 153 x 265 mm
- Khối lượng bơm: 3.9 kg
- Bảo hành: 12 tháng

So sánh nhanh: Bơm màng D53966 vs D53911
| Đặc điểm | Husky 716 D53966 | Husky 716 D53911 |
| Màng bơm | Santoprene | PTFE / EPDM |
| Bi bơm | Santoprene | PTFE |
| Ứng dụng chính | Bơm sơn, keo, men, bùn | Bơm dung môi, mực in, hóa chất hữu cơ |
| Giá thành | Tối ưu hơn | Cao hơn do vật liệu PTFE |
- Bơm màng Husky 716 D53966 có bơm được keo sệt hoặc dung môi không?
- Màng Santoprene có bền hơn PTFE không?



Trang chủ
Danh mục
Giỏ hàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.