Zalo
0932.155.687

Cách chọn máy nén khí trục vít theo công suất

Máy nén khí trục vít theo công suất

Bạn có biết? 70% doanh nghiệp tại Việt Nam từng lãng phí hàng trăm triệu đồng mỗi năm chỉ vì chọn sai máy nén khi trục vít theo công suất. Dây chuyền ngừng hoạt động, hóa đơn điện tăng vọt, và máy nhanh hỏng chỉ sau 2–3 năm. Nếu bạn không muốn lặp lại sai lầm này, hãy bắt đầu ngay từ việc tính đúng công suất – yếu tố quyết định đến 80% hiệu quả vận hành và chi phí sản xuất.

Khách hàng đang tìm kiếm điều gì khi chọn máy nén khí trục vít?

Khi một doanh nghiệp tìm mua máy nén khí trục vít, điều họ quan tâm không chỉ là giá hay thương hiệu. Điều quan trọng hơn là: máy có đáp ứng đúng nhu cầu sản xuất hay không.
Nếu chọn sai:
  • Máy yếu → áp suất khí nén không đủ, dây chuyền ngừng hoạt động.
  • Máy quá mạnh → tiêu tốn điện năng, chi phí bảo trì cao.
Do đó, việc hiểu rõ ngành nghề và ứng dụng cụ thể là bước đầu tiên để chọn đúng loại máy, giúp vận hành hiệu quả, tiết kiệm và ổn định lâu dài. Với hơn 20 năm kinh nghiệm cung cấp giải pháp khí nén cho các nhà máy tại Việt Nam, chúng tôi nhận thấy: chọn máy nén khí trục vít theo công suất phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm 20–40% chi phí điện, mà còn kéo dài tuổi thọ máy, đảm bảo sản xuất liên tục, ổn định.

Xem thêm: Top 5 máy nén khí trục vít bán chạy nhất 2025 (Pegasus, King Power…)

Khái niệm công suất trong máy nén khí trục vít

Máy nén khí trục vít theo công suất thường được đo bằng kW hoặc HP. Đây là thông số cho biết khả năng làm việc của động cơ trong việc nén khí. Công suất càng cao → lưu lượng khí và áp suất nén được càng lớn. Tuy nhiên, công suất phải phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt.
Máy nén khí trục vít theo công suất
Máy nén khí trục vít Pegasus
Các thông số liên quan:
  • Công suất (kW/HP): Sức mạnh của động cơ.
  • Áp suất (Bar/MPa): Mức áp lực khí nén.
  • Lưu lượng (m³/phút): Lượng khí máy tạo ra trong một phút.

Cách tính máy nén khí trục vít theo công suất

Cách quy đổi công suất máy nén khí

Thông số cơ bản để thiết kế một máy nén khí bao gồm: công suất máy nén khí, lưu lượng khí nén, áp suất làm việc của máy và nguồn điện sử dụng. Công suất máy nén khí được xác định dựa trên công suất đỉnh điểm và công suất định mức. Công suất đỉnh điểm là công suất tối đa có thể đạt được. Công suất đỉnh điểm có thể gấp 7 lần công suất định mức.

Cách quy đổi công suất

Công suất máy nén khí thường được đo bằng hai đơn vị chính là mã lực (HP) và kilowatt (kW). Công thức chuyển đổi giữa hai đơn vị tính là:

  • 1kw = 1,35HP
  • 1HP = 0.746Kw

Cách quy đổi lưu lượng

Bạn có thể tìm hiểu công thức chuyển đổi cho lưu lượng khí nén và áp suất làm việc của máy nén khí. Lưu ý rằng lưu lượng khí nén có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau như lít/phút, m3/phút, CFM và Nm3/phút.

Công thức chuyển đổi lưu lượng khí nén:

  • 1 m3/phút = 1000 lít/phút
  • 1 m3/phút = 1,089 x 1 Nm3/phút
  • 1 CFM = 0,0283 m3/phút

Cách quy đổi áp suất

Áp suất máy nén khí có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau như Mpa, bar, kgf/cm2, Psi và Atm. Công thức chuyển đổi áp suất như sau:

  • 1 Mpa = 10 bar
  • 1 Atm pressure = 1,01325 bar
  • 1 Bar = 14,5038 Psi
  • 1 Bar = 1,0215 kgf/cm2

Lưu ý rằng các máy nén khí trục vít có thể được sử dụng theo các đơn vị khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

Lựa chọn công suất phù hợp cho từng ứng dụng
Lựa chọn công suất phù hợp cho từng ứng dụng

Yếu tố quyết định công suất phù hợp

Khi chọn máy nén khí trục vít theo công suất, cần cân nhắc 4 yếu tố chính:

Quy mô nhà xưởng & ngành nghề

  • Xưởng cơ khí nhỏ: 7,5 – 15 kW
  • Nhà máy gỗ, chế biến thực phẩm: 22 – 37 kW
  • Khu công nghiệp, sản xuất quy mô lớn: 55 – 110 kW

Số lượng & loại thiết bị dùng khí

  • Dùng cho máy CNC, máy hàn: cần áp suất ổn định, lưu lượng cao.
  • Dây chuyền đóng gói: yêu cầu khí liên tục nhưng áp suất vừa phải.

Chu kỳ hoạt động

  • Liên tục 24/7: Nên chọn công suất dư khoảng 10–15% để tránh quá tải.
  • Gián đoạn: Có thể chọn công suất sát nhu cầu hơn.
Máy nén khí trục vít Pegasus biến tần tiết kiệm điện
Máy nén khí trục vít Pegasus biến tần tiết kiệm điện

Dự phòng cho mở rộng

  • Nếu dự kiến mở rộng sản xuất trong 1–2 năm, hãy tính thêm 10–20% công suất dự phòng.

Ứng dụng theo từng ngành

Ngành sản xuất  Ứng dụng khí nén  Loại máy khuyến nghị
Cơ khí – Chế tạo Vận hành CNC, tiện, phay, máy hàn Trục vít có dầu 7,5 – 37 kW
Gỗ – Nội thất Máy cắt, ép gỗ, sơn PU Trục vít có dầu >37kW
Thực phẩm – Đồ uống Chiết rót, đóng gói, rửa chai Trục vít không dầu + lọc khí ISO 8573-1
Điện tử – Linh kiện Thổi bụi, robot, máy lắp ráp Trục vít không dầu + máy sấy hấp thụ
Y tế – Dược phẩm Đóng gói thuốc, chiết dịch truyền Trục vít không dầu Class 0
Dệt – Nhuộm Máy dệt, nhuộm, ép vải Trục vít làm mát nước

Xem thêm: Các ngành thường dùng máy nén khí trục vít – Tổng quan ứng dụng

Máy nén khí trục vít theo công suất nhỏ (< 15 kW)

  • Ưu điểm: Giá tốt, tiết kiệm điện, dễ lắp đặt.
  • Ứng dụng: Xưởng cơ khí nhỏ, gara ô tô, nhà máy vừa và nhỏ.
  • Lưu ý: Không phù hợp cho sản xuất liên tục 24/7 với tải cao.

Máy nén khí trục vít theo công suất lớn (> 37 kW)

  • Ưu điểm: Cung cấp khí ổn định, đáp ứng nhiều thiết bị cùng lúc.
  • Ứng dụng: Nhà máy gỗ ép, dệt nhuộm, cơ khí nặng, khu công nghiệp.
  • Lưu ý: Cần hệ thống tản nhiệt & bảo trì chuyên nghiệp.
Tối ưu công suất tiết kiệm điện
Tối ưu công suất tiết kiệm điện

Kinh nghiệm tối ưu công suất & tiết kiệm điện

  • Sử dụng máy nén khí trục vít inverter: Tiết kiệm 30–50% điện năng.
  • Bảo trì định kỳ: Thay lọc gió, lọc dầu, kiểm tra dây curoa.
  • Thiết kế hệ thống khí hợp lý: Giảm tổn thất áp suất.

Xem thêm: Máy nén khí trục vít inverter – Giải pháp tiết kiệm điện cho nhà xưởng

Gợi ý dòng máy nén khí trục vít theo công suất

  • Pegasus TMPM 15 kW – Cho xưởng nhỏ, vận hành êm.
  • King Power 37 kW inverter – Cho nhà máy gỗ, tiết kiệm điện.
  • Hitachi OSP 55 kW – Cho sản xuất lớn, độ bền cao.
Bạn chưa chắc chắn công suất nào phù hợp?

Liên hệ ngay Asatech.vn – Chúng tôi sẽ tính toán công suất máy nén khí trục vít theo nhu cầu thực tế của bạn, đảm bảo tiết kiệm chi phí – tăng hiệu suất – không lãng phí đầu tư.

Asatech – Đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp tại Việt Nam.

Tư vấn miễn phí – Khảo sát tận nơi – Dịch vụ trọn gói, liên hệ ngay tới Asatech

Công ty Cổ phần Asatek
Hotline: 0932.155.687 – 0984.715.876
Fanpage: https://www.facebook.com/asatech20

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Công suất máy nén khí trục vít bao nhiêu là đủ cho xưởng cơ khí nhỏ?
→ Thường từ 7,5 – 15 kW là đủ, tùy số lượng máy móc.
2. Chọn máy dư công suất có tốt không?
→ Có thể giúp dự phòng, nhưng dư quá nhiều gây lãng phí điện năng.
3. Máy nén khí trục vít có dầu và không dầu khác nhau thế nào về công suất?
→ Nguyên lý công suất tương tự, nhưng máy không dầu phù hợp cho ngành thực phẩm, y tế.
4. Làm sao để tiết kiệm điện khi vận hành máy nén khí trục vít?
→ Sử dụng máy inverter, bảo trì định kỳ, và tối ưu hệ thống đường ống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *