Bạn có biết? 70% doanh nghiệp tại Việt Nam từng lãng phí hàng trăm triệu đồng mỗi năm chỉ vì chọn sai máy nén khi trục vít theo công suất. Dây chuyền ngừng hoạt động, hóa đơn điện tăng vọt, và máy nhanh hỏng chỉ sau 2–3 năm. Nếu bạn không muốn lặp lại sai lầm này, hãy bắt đầu ngay từ việc tính đúng công suất – yếu tố quyết định đến 80% hiệu quả vận hành và chi phí sản xuất.
Khách hàng đang tìm kiếm điều gì khi chọn máy nén khí trục vít?
- Máy yếu → áp suất khí nén không đủ, dây chuyền ngừng hoạt động.
- Máy quá mạnh → tiêu tốn điện năng, chi phí bảo trì cao.
Xem thêm: Top 5 máy nén khí trục vít bán chạy nhất 2025 (Pegasus, King Power…)
Khái niệm công suất trong máy nén khí trục vít

- Công suất (kW/HP): Sức mạnh của động cơ.
- Áp suất (Bar/MPa): Mức áp lực khí nén.
- Lưu lượng (m³/phút): Lượng khí máy tạo ra trong một phút.
Cách tính máy nén khí trục vít theo công suất
Cách quy đổi công suất máy nén khí
Thông số cơ bản để thiết kế một máy nén khí bao gồm: công suất máy nén khí, lưu lượng khí nén, áp suất làm việc của máy và nguồn điện sử dụng. Công suất máy nén khí được xác định dựa trên công suất đỉnh điểm và công suất định mức. Công suất đỉnh điểm là công suất tối đa có thể đạt được. Công suất đỉnh điểm có thể gấp 7 lần công suất định mức.
Cách quy đổi công suất
Công suất máy nén khí thường được đo bằng hai đơn vị chính là mã lực (HP) và kilowatt (kW). Công thức chuyển đổi giữa hai đơn vị tính là:
- 1kw = 1,35HP
- 1HP = 0.746Kw
Cách quy đổi lưu lượng
Bạn có thể tìm hiểu công thức chuyển đổi cho lưu lượng khí nén và áp suất làm việc của máy nén khí. Lưu ý rằng lưu lượng khí nén có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau như lít/phút, m3/phút, CFM và Nm3/phút.
Công thức chuyển đổi lưu lượng khí nén:
- 1 m3/phút = 1000 lít/phút
- 1 m3/phút = 1,089 x 1 Nm3/phút
- 1 CFM = 0,0283 m3/phút
Cách quy đổi áp suất
Áp suất máy nén khí có thể được đo bằng nhiều đơn vị khác nhau như Mpa, bar, kgf/cm2, Psi và Atm. Công thức chuyển đổi áp suất như sau:
- 1 Mpa = 10 bar
- 1 Atm pressure = 1,01325 bar
- 1 Bar = 14,5038 Psi
- 1 Bar = 1,0215 kgf/cm2
Lưu ý rằng các máy nén khí trục vít có thể được sử dụng theo các đơn vị khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng.

Yếu tố quyết định công suất phù hợp
Quy mô nhà xưởng & ngành nghề
- Xưởng cơ khí nhỏ: 7,5 – 15 kW
- Nhà máy gỗ, chế biến thực phẩm: 22 – 37 kW
- Khu công nghiệp, sản xuất quy mô lớn: 55 – 110 kW
Số lượng & loại thiết bị dùng khí
- Dùng cho máy CNC, máy hàn: cần áp suất ổn định, lưu lượng cao.
- Dây chuyền đóng gói: yêu cầu khí liên tục nhưng áp suất vừa phải.
Chu kỳ hoạt động
- Liên tục 24/7: Nên chọn công suất dư khoảng 10–15% để tránh quá tải.
- Gián đoạn: Có thể chọn công suất sát nhu cầu hơn.

Dự phòng cho mở rộng
- Nếu dự kiến mở rộng sản xuất trong 1–2 năm, hãy tính thêm 10–20% công suất dự phòng.
Ứng dụng theo từng ngành
Ngành sản xuất | Ứng dụng khí nén | Loại máy khuyến nghị |
Cơ khí – Chế tạo | Vận hành CNC, tiện, phay, máy hàn | Trục vít có dầu 7,5 – 37 kW |
Gỗ – Nội thất | Máy cắt, ép gỗ, sơn PU | Trục vít có dầu >37kW |
Thực phẩm – Đồ uống | Chiết rót, đóng gói, rửa chai | Trục vít không dầu + lọc khí ISO 8573-1 |
Điện tử – Linh kiện | Thổi bụi, robot, máy lắp ráp | Trục vít không dầu + máy sấy hấp thụ |
Y tế – Dược phẩm | Đóng gói thuốc, chiết dịch truyền | Trục vít không dầu Class 0 |
Dệt – Nhuộm | Máy dệt, nhuộm, ép vải | Trục vít làm mát nước |
Xem thêm: Các ngành thường dùng máy nén khí trục vít – Tổng quan ứng dụng
Máy nén khí trục vít theo công suất nhỏ (< 15 kW)
- Ưu điểm: Giá tốt, tiết kiệm điện, dễ lắp đặt.
- Ứng dụng: Xưởng cơ khí nhỏ, gara ô tô, nhà máy vừa và nhỏ.
- Lưu ý: Không phù hợp cho sản xuất liên tục 24/7 với tải cao.
Máy nén khí trục vít theo công suất lớn (> 37 kW)
- Ưu điểm: Cung cấp khí ổn định, đáp ứng nhiều thiết bị cùng lúc.
- Ứng dụng: Nhà máy gỗ ép, dệt nhuộm, cơ khí nặng, khu công nghiệp.
- Lưu ý: Cần hệ thống tản nhiệt & bảo trì chuyên nghiệp.

Kinh nghiệm tối ưu công suất & tiết kiệm điện
- Sử dụng máy nén khí trục vít inverter: Tiết kiệm 30–50% điện năng.
- Bảo trì định kỳ: Thay lọc gió, lọc dầu, kiểm tra dây curoa.
- Thiết kế hệ thống khí hợp lý: Giảm tổn thất áp suất.
Xem thêm: Máy nén khí trục vít inverter – Giải pháp tiết kiệm điện cho nhà xưởng
Gợi ý dòng máy nén khí trục vít theo công suất
- Pegasus TMPM 15 kW – Cho xưởng nhỏ, vận hành êm.
- King Power 37 kW inverter – Cho nhà máy gỗ, tiết kiệm điện.
- Hitachi OSP 55 kW – Cho sản xuất lớn, độ bền cao.
Máy nén khí trục vít
Máy nén khí trục vít
Máy nén khí trục vít
Máy nén khí trục vít
Liên hệ ngay Asatech.vn – Chúng tôi sẽ tính toán công suất máy nén khí trục vít theo nhu cầu thực tế của bạn, đảm bảo tiết kiệm chi phí – tăng hiệu suất – không lãng phí đầu tư.
Tư vấn miễn phí – Khảo sát tận nơi – Dịch vụ trọn gói, liên hệ ngay tới Asatech
Công ty Cổ phần Asatek
Hotline: 0932.155.687 – 0984.715.876
Fanpage: https://www.facebook.com/asatech20