Trong hệ thống đường ống thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và vi sinh công nghiệp, yêu cầu về an toàn vệ sinh, độ bền và tính linh hoạt luôn được đặt lên hàng đầu. Một trong những phụ kiện không thể thiếu chính là van bướm vi sinh – dòng van điều tiết dòng chảy, nổi bật nhờ cấu tạo đơn giản, dễ vệ sinh và giá thành hợp lý.
Van bướm vi sinh thường được chế tạo từ inox 304, inox 316 hoặc inox 316L, bề mặt bóng mịn, đạt chuẩn GMP – HACCP – ISO 22000. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy bia, sữa, dược phẩm, mỹ phẩm và hệ thống phòng sạch.
Van bướm vi sinh là gì?
Cấu tạo cơ bản
- Thân van: Inox 304/316/316L, chống ăn mòn.
- Cánh van (disc): Đĩa tròn inox, xoay để đóng/mở.
- Trục van: Kết nối tay gạt, tay quay, khí nén hoặc mô-tơ điện.
- Gioăng (seal): EPDM, Silicone, PTFE – đảm bảo kín khít, chống rò rỉ.
- Kết nối: Clamp, hàn hoặc ren.

Các loại van bướm vi sinh phổ biến

1. Van bướm vi sinh tay gạt
- Vận hành thủ công, đóng mở nhanh bằng cần gạt.
- Phù hợp với hệ thống đường ống nhỏ, ít yêu cầu điều tiết.
2. Van bướm vi sinh tay rút
- Dùng vô lăng để điều chỉnh → độ chính xác cao hơn tay gạt.
- Thường dùng trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
3. Van bướm vi sinh khí nén (Pneumatic)
- Đóng mở tự động bằng xy-lanh khí nén.
- Tích hợp trong dây chuyền sản xuất tự động, tốc độ cao.
4. Van bướm vi sinh điện (Electric)
- Sử dụng mô-tơ điện để điều khiển.
- Phù hợp với hệ thống lớn, cần tự động hóa, kết nối SCADA/PLC.
Xem thêm: Van inox vi sinh
Ưu điểm nổi bật của van bướm vi sinh
- Đóng mở nhanh chóng: chỉ cần 1/4 vòng xoay.
- Thiết kế gọn nhẹ: tiết kiệm không gian so với van bi.
- Dễ vệ sinh: bề mặt bóng mịn, không đọng cặn, phù hợp CIP/SIP.
- Chi phí hợp lý: giá thấp hơn van bi vi sinh.
- Đa dạng kết nối: clamp nhanh, hàn cố định, ren tiện lợi.
- Ứng dụng linh hoạt: vừa đóng/mở vừa điều tiết dòng chảy.
Ứng dụng của van bướm vi sinh
- Ngành thực phẩm & đồ uống: dây chuyền bia, sữa, nước giải khát, nước tinh khiết.
- Ngành dược phẩm: dung dịch tiêm truyền, thuốc siro, serum.
- Ngành mỹ phẩm: kem dưỡng, lotion, gel, tinh chất.
- Ngành hóa chất nhẹ: dung dịch tẩy rửa, axit/bazơ loãng.
- Hệ thống phòng sạch & vi sinh: kết nối CIP/SIP trong dây chuyền vô trùng.

- Trong nhà máy sữa, van bướm clamp được lắp tại khu phối trộn để dễ tháo lắp vệ sinh.
- Trong nhà máy dược phẩm, van bướm inox 316L nối hàn được chọn để đảm bảo kín khít và tuân thủ tiêu chuẩn FDA.
So sánh van bướm vi sinh và van bi vi sinh
Tiêu chí | Van bướm vi sinh | Van bi vi sinh |
Cơ chế hoạt động | Cánh inox tròn xoay 90° để đóng/mở dòng chảy | Bi inox rỗng xoay 90° để đóng/ mở dòng chảy |
Tốc độ thao tác | Đóng mở cực nhanh ( 1/4 vòng ) | Đóng mở nhanh, nhưng thao tác nặng hơn |
Kích thước và trọng lượng | Nhỏ gọn, nhẹ, tiết kiệm không gian | Lớn, nặng, cồng kềnh hơn |
Khả năng chịu áp | Trung bình (≤ 10 bar) | Cao ( có loại tới 64 bar ) |
Khả năng điều tiết | Có thể điều chỉnh lưu lượng ( trung bình ) | Chủ yếu đóng/ mở hoàn toàn, điều tiết ken |
Độ kín khít | Tốt, nhưng không tuyệt đối trong áp lực cao | Tuyệt đối nhờ gioăng ôm sát bi |
Chi phí | Rẻ hơn, kinh tế | Cao hơn |
Ứng dụng phù hợp | Thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, vi sinh | Hóa chất, dầu khí, công nghiệp nặng, áp lực cao |
👉 Nếu cần dễ vệ sinh, giá rẻ, ứng dụng thực phẩm – dược phẩm → chọn van bướm vi sinh.
👉 Nếu cần chịu áp lực cao, kín tuyệt đối → chọn van bi vi sinh.
Vật liệu inox 304 – 316 – 316L: nên chọn loại nào?
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 | Inox 316L |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt ( chịu muối, hóa chất nhẹ ) | Xuất sắc ( dược phẩm, môi trường khắt nghiệt ) |
Ứng dụng | Thực phẩm, nước ngọt | Thực phẩm mặn, sữa, hóa chất nhẹ | Dược phẩm, mỹ phẩm, y tế cao cấp |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao nhất |
👉 Dùng 304 cho thực phẩm phổ thông.
👉 Dùng 316 cho môi trường có muối/hóa chất nhẹ.
👉 Dùng 316L cho dược phẩm – y tế, yêu cầu cao về vệ sinh.
Xem thêm: Phụ kiện inox trong nhà máy
Thông số kỹ thuật thường gặp
- Chất liệu: SUS304, SUS316, SUS316L
- Kích thước: DN25 – DN100
- Kết nối: Clamp, hàn, ren
- Nhiệt độ làm việc: -10°C → 120°C (tùy gioăng)
- Áp suất làm việc: ≤ 10 bar
- Gioăng: EPDM, Silicone, PTFE
Giá van bướm vi sinh trên thị trường
- Giá phụ thuộc vào:
- Vật liệu: 304 rẻ hơn 316, 316L.
- Kiểu kết nối: nối hàn rẻ hơn clamp.
- Kiểu điều khiển: tay gạt < tay quay < khí nén < điện.
- Kích thước: DN25 < DN50 < DN100.
Ưu điểm khi mua van bướm vi sinh tại Asatech
- Hàng nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO/CQ, Test Report.
- Vật liệu inox chuẩn SUS304 – 316 – 316L.
- Bề mặt bóng mịn, an toàn vệ sinh.
- Hỗ trợ tư vấn, thiết kế, lắp đặt trọn gói.
- Giá cạnh tranh, dịch vụ kỹ thuật tận tâm.

FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Van bướm vi sinh clamp có dễ vệ sinh không?
2. Van bướm vi sinh 304 có dùng trong dược phẩm được không?
3. Khi nào nên chọn van bướm vi sinh khí nén?
4. Van bướm vi sinh chịu được áp lực tối đa bao nhiêu?
Van bướm vi sinh inox 304 – 316 – 316L là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống đường ống thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và vi sinh công nghiệp, nơi cần an toàn vệ sinh, thao tác nhanh và chi phí hợp lý.
👉 Nếu bạn cần đóng/mở nhanh, vệ sinh dễ dàng, giá tốt → chọn van bướm vi sinh.
👉 Nếu bạn cần áp lực cao, kín tuyệt đối → nên chọn van bi vi sinh
Liên hệ để được hỗ trợ
- Cung cấp phụ kiện inox vi sinh chuẩn 3A – EHEDG – GMP
- Có đầy đủ CO – CQ, Test report, truy xuất nguồn gốc
- Tư vấn miễn phí hệ thống đường ống vi sinh đạt chuẩn kiểm định
- Hotline/Zalo: 0932.155.687 Mr Phú
- Email: thietbicongnghiepasatek@gmail.com
- FanPage: https://www.facebook.com/asatech20/
Cảm ơn quý khách đã đồng hành cùng chúng tôi!