Trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, hệ thống đường ống vi sinh đóng vai trò huyết mạch, đảm bảo nguyên liệu và sản phẩm luôn được vận chuyển trong điều kiện sạch – an toàn – không nhiễm khuẩn.
Một trong những phụ kiện quan trọng nhất chính là tê inox vi sinh, thường chế tạo từ inox 304 – 316 – 316L, với hai kiểu kết nối phổ biến: nối hàn và clamp.
Vậy nên chọn loại nào cho hệ thống của bạn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu tạo, ưu – nhược điểm, ứng dụng thực tế, giá tham khảo và cách lựa chọn.
Tê inox vi sinh là gì?
- Chia nhánh dòng chảy: từ một ống chính ra hai ống nhánh hoặc ngược lại.
- Kết nối linh hoạt: giữa các đường ống khác nhau.
- Đảm bảo vệ sinh: bề mặt trong bóng mịn (Ra ≤ 0.6 µm), không bám cặn, dễ vệ sinh CIP/SIP.
- So với tê công nghiệp thông thường, tê inox vi sinh được sản xuất theo chuẩn DIN, SMS, ISO, đáp ứng nghiêm ngặt yêu cầu GMP – HACCP – ISO 22000.

Các loại tê inox vi sinh phổ biến
1. Tê inox vi sinh nối hàn
- Độ bền cơ học cao.
- Ít rò rỉ, chịu áp lực lớn.
- Giá thành hợp lý.
- Khó tháo lắp, không tiện vệ sinh thường xuyên.
- Ứng dụng: hệ thống ít thay đổi, cần độ chắc chắn lâu dài.
2. Tê inox vi sinh clamp (tê clamp)
- Lắp đặt – tháo rời nhanh.
- Thuận tiện vệ sinh, bảo trì, thay thế.
- Linh hoạt trong sản xuất.

- Giá cao hơn nối hàn.
- Không chịu áp lực cao bằng nối hàn.
So sánh nối hàn vs clamp
| Tiêu chí | Tê nối hàn vi sinh | Tê clamp vi sinh |
| Kết nối | Hàn cố định | Kẹp clamp nhanh |
| Độ bền cơ học | Rất cao | Trung bình – cao |
| Khả năng tháo lắp | Khó | Dễ dàng |
| Khả năng vệ sinh | Trung bình | Rất tốt |
| Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn |
| Ứng dụng phù hợp | Hệ thống ổn định, ít thay đổi | Hệ thống cần vệ sinh thường xuyên |

Xem thêm: So sánh inox vi sinh và inox công nghiệp
Vật liệu inox 304 – 316 – 316L: nên chọn loại nào?
| Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 | Inox 316L |
| Thành phần chính | Fe, Cr, Ni | Fe, Cr, Ni, Mo | Fe, Cr, Ni, Mo ( Cacbon thấp ) |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt ( chịu muối , hóa chất nhẹ ) | Xuất sắc ( dược phẩm, môi trường khắt nghiệt ) |
| Ứng dụng | Thực phẩm, nước giải khát | Thực phẩm mặn, hóa chất nhẹ, sữa | Dược phẩm, y tế, mỹ phẩm cao cấp |
| Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
👉 Nếu chỉ dùng trong thực phẩm phổ thông → chọn 304.
👉 Nếu môi trường có hóa chất, muối → chọn 316.
👉 Nếu ngành dược phẩm, y tế → chọn 316L.
Ứng dụng của tê inox vi sinh
- Thực phẩm & đồ uống: bia, sữa, nước ngọt, nước tinh khiết.
- Dược phẩm & mỹ phẩm: serum, lotion, thuốc tiêm truyền, gel.
- Hóa chất nhẹ: dung dịch axit/bazơ loãng.
- Hệ thống phòng sạch & vi sinh: kết nối trong CIP/SIP, yêu cầu vô trùng.
- Trong nhà máy bia, tê clamp thường được lắp ở khu vực phối trộn, dễ tháo vệ sinh.
- Trong nhà máy dược, tê 316L nối hàn được chọn để đảm bảo không rò rỉ, đáp ứng FDA.
Cách chọn tê inox vi sinh đúng chuẩn

- Cần vệ sinh nhiều → chọn clamp.
- Hệ thống cố định, áp lực cao → chọn nối hàn.
- Thực phẩm phổ thông → inox 304.
- Hóa chất & thực phẩm mặn → inox 316.
- Dược phẩm – y tế → inox 316L.
Giá tê inox vi sinh trên thị trường
- Loại inox: 304 < 316 < 316L.
- Kiểu kết nối: nối hàn rẻ hơn clamp.
- Kích thước: DN25 < DN50 < DN63,5…
- Thương hiệu – chứng nhận: hàng đạt chuẩn GMP, ISO sẽ cao hơn.
Xem thêm: Bảng giá phụ kiện inox cập nhật mới nhất trong 2025
Ưu điểm khi mua tê inox vi sinh tại Asatech.vn
- Hàng nhập khẩu chính hãng, chứng từ rõ ràng.
- Vật liệu chuẩn SUS304/316/316L, bề mặt bóng mịn.
- Đa dạng kích thước, tiêu chuẩn DIN, SMS, ISO.
- Hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt và tư vấn giải pháp tối ưu.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Tê inox vi sinh 304 có dùng trong dược phẩm được không?
➡ Có, nhưng nếu môi trường ăn mòn cao, nên ưu tiên 316 hoặc 316L.
2. Khi nào chọn nối hàn, khi nào chọn clamp?
➡ Nối hàn: áp lực cao, ít vệ sinh. Clamp: cần vệ sinh thường xuyên, tháo lắp nhanh.
3. Tê inox vi sinh có kích thước nào?
➡ Thông dụng: DN25, DN32, DN38, DN50, DN63.5.
4. Inox 316L có đáng để đầu tư không?
➡ Có, nếu bạn trong ngành dược phẩm, y tế, mỹ phẩm cao cấp.
- Đảm bảo an toàn vệ sinh sản phẩm.
- Giảm chi phí bảo trì, vận hành.
- Tuân thủ tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 22000.
- Cung cấp phụ kiện inox vi sinh chuẩn 3A – EHEDG – GMP
- Có đầy đủ CO – CQ, Test report, truy xuất nguồn gốc
- Tư vấn miễn phí hệ thống đường ống vi sinh đạt chuẩn kiểm định
- Hotline/Zalo: 0932.155.687 Mr Phú
- Email: thietbicongnghiepasatek@gmail.com
- FanPage :https://www.facebook.com/asatech20/
Cảm ơn quý khách đã đồng hành cùng chúng tôi!


Trang chủ
Danh mục
Giỏ hàng