Zalo
0932.155.687

Tê inox vi sinh | Nối hàn – Clamp | Inox 304 – 316 – 316L

Tê inox vi sinh

Trong các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm, hệ thống đường ống vi sinh đóng vai trò huyết mạch, đảm bảo nguyên liệu và sản phẩm luôn được vận chuyển trong điều kiện sạch – an toàn – không nhiễm khuẩn.

Một trong những phụ kiện quan trọng nhất chính là tê inox vi sinh, thường chế tạo từ inox 304 – 316 – 316L, với hai kiểu kết nối phổ biến: nối hàn và clamp.

Vậy nên chọn loại nào cho hệ thống của bạn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu tạo, ưu – nhược điểm, ứng dụng thực tế, giá tham khảo và cách lựa chọn.

Tê inox vi sinh là gì?

Tê inox vi sinh là phụ kiện đường ống có hình chữ T, gồm 3 đầu kết nối. Chức năng chính:
  • Chia nhánh dòng chảy: từ một ống chính ra hai ống nhánh hoặc ngược lại.
  • Kết nối linh hoạt: giữa các đường ống khác nhau.
  • Đảm bảo vệ sinh: bề mặt trong bóng mịn (Ra ≤ 0.6 µm), không bám cặn, dễ vệ sinh CIP/SIP.
  • So với tê công nghiệp thông thường, tê inox vi sinh được sản xuất theo chuẩn DIN, SMS, ISO, đáp ứng nghiêm ngặt yêu cầu GMP – HACCP – ISO 22000.
Tê clamp inox vi sinh
Tê clamp inox vi sinh

Các loại tê inox vi sinh phổ biến

1. Tê inox vi sinh nối hàn

Kết nối: bằng phương pháp hàn kín, chắc chắn.
Ưu điểm:
  • Độ bền cơ học cao.
  • Ít rò rỉ, chịu áp lực lớn.
  • Giá thành hợp lý.
Nhược điểm:
  • Khó tháo lắp, không tiện vệ sinh thường xuyên.
  • Ứng dụng: hệ thống ít thay đổi, cần độ chắc chắn lâu dài.

2. Tê inox vi sinh clamp (tê clamp)

Kết nối: bằng khớp nối clamp inox (khóa nhanh).
Ưu điểm:
  • Lắp đặt – tháo rời nhanh.
  • Thuận tiện vệ sinh, bảo trì, thay thế.
  • Linh hoạt trong sản xuất.

 

Tê clamp vi sinh inox 304
Tê clamp vi sinh inox 304
Nhược điểm:
  • Giá cao hơn nối hàn.
  • Không chịu áp lực cao bằng nối hàn.
Ứng dụng: thực phẩm, dược phẩm – nơi cần vệ sinh định kỳ.

So sánh nối hàn vs clamp

Tiêu chí  Tê nối hàn vi sinh  Tê clamp vi sinh 
Kết nối Hàn cố định Kẹp clamp nhanh
Độ bền cơ học Rất cao Trung bình – cao
Khả năng tháo lắp Khó Dễ dàng
Khả năng vệ sinh Trung bình Rất tốt
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn
Ứng dụng phù hợp Hệ thống ổn định, ít thay đổi Hệ thống cần vệ sinh thường xuyên
So sánh tê inox vi sinh
So sánh tê inox vi sinh

Xem thêm: So sánh inox vi sinh và inox công nghiệp

Vật liệu inox 304 – 316 – 316L: nên chọn loại nào?

Tiêu chí  Inox 304 Inox 316 Inox 316L
Thành phần chính Fe, Cr, Ni Fe, Cr, Ni, Mo Fe, Cr, Ni, Mo ( Cacbon thấp )
Khả năng chống ăn mòn Tốt Rất tốt ( chịu muối , hóa chất nhẹ ) Xuất sắc ( dược phẩm, môi trường khắt nghiệt )
Ứng dụng Thực phẩm, nước giải khát Thực phẩm mặn, hóa chất nhẹ, sữa Dược phẩm, y tế, mỹ phẩm cao cấp
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất

👉 Nếu chỉ dùng trong thực phẩm phổ thông → chọn 304.

👉 Nếu môi trường có hóa chất, muối → chọn 316.

👉 Nếu ngành dược phẩm, y tế → chọn 316L.

Ứng dụng của tê inox vi sinh

  • Thực phẩm & đồ uống: bia, sữa, nước ngọt, nước tinh khiết.
  • Dược phẩm & mỹ phẩm: serum, lotion, thuốc tiêm truyền, gel.
  • Hóa chất nhẹ: dung dịch axit/bazơ loãng.
  • Hệ thống phòng sạch & vi sinh: kết nối trong CIP/SIP, yêu cầu vô trùng.
Ví dụ thực tế:
  • Trong nhà máy bia, tê clamp thường được lắp ở khu vực phối trộn, dễ tháo vệ sinh.
  • Trong nhà máy dược, tê 316L nối hàn được chọn để đảm bảo không rò rỉ, đáp ứng FDA.

Cách chọn tê inox vi sinh đúng chuẩn

Phụ kiện inox vi sinh - tê inox vi sinh
Phụ kiện inox vi sinh
Chọn loại kết nối:
  • Cần vệ sinh nhiều → chọn clamp.
  • Hệ thống cố định, áp lực cao → chọn nối hàn.
Chọn vật liệu:
  • Thực phẩm phổ thông → inox 304.
  • Hóa chất & thực phẩm mặn → inox 316.
  • Dược phẩm – y tế → inox 316L.
Chọn kích thước: Phổ biến: 25.4mm – 31.75mm – 38.1mm – 50.8mm – 63.5mm.

Giá tê inox vi sinh trên thị trường

Giá tê inox vi sinh phụ thuộc vào:
  • Loại inox: 304 < 316 < 316L.
  • Kiểu kết nối: nối hàn rẻ hơn clamp.
  • Kích thước: DN25 < DN50 < DN63,5…
  • Thương hiệu – chứng nhận: hàng đạt chuẩn GMP, ISO sẽ cao hơn.
👉 Asatech cung cấp tê inox vi sinh chính hãng, có đầy đủ CO/CQ, đảm bảo giá cạnh tranh và tư vấn chọn loại phù hợp cho từng ngành.

Xem thêm: Bảng giá phụ kiện inox cập nhật mới nhất trong 2025

Ưu điểm khi mua tê inox vi sinh tại Asatech.vn

  • Hàng nhập khẩu chính hãng, chứng từ rõ ràng.
  • Vật liệu chuẩn SUS304/316/316L, bề mặt bóng mịn.
  • Đa dạng kích thước, tiêu chuẩn DIN, SMS, ISO.
  • Hỗ trợ kỹ thuật, lắp đặt và tư vấn giải pháp tối ưu.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Tê inox vi sinh 304 có dùng trong dược phẩm được không?

➡ Có, nhưng nếu môi trường ăn mòn cao, nên ưu tiên 316 hoặc 316L.

2. Khi nào chọn nối hàn, khi nào chọn clamp?

➡ Nối hàn: áp lực cao, ít vệ sinh. Clamp: cần vệ sinh thường xuyên, tháo lắp nhanh.

3. Tê inox vi sinh có kích thước nào?

➡ Thông dụng: DN25, DN32, DN38, DN50, DN63.5.

4. Inox 316L có đáng để đầu tư không?

➡ Có, nếu bạn trong ngành dược phẩm, y tế, mỹ phẩm cao cấp.

Tê inox vi sinh nối hàn – clamp, vật liệu inox 304 – 316 – 316L là lựa chọn không thể thiếu cho các hệ thống đường ống vi sinh đạt chuẩn quốc tế. Việc lựa chọn đúng loại sẽ giúp doanh nghiệp:
  • Đảm bảo an toàn vệ sinh sản phẩm.
  • Giảm chi phí bảo trì, vận hành.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO 22000.
Với kinh nghiệm triển khai hệ thống đường ống inox cho hơn 100 nhà máy, Asatech cam kết:
  • Cung cấp phụ kiện inox vi sinh chuẩn 3A – EHEDG – GMP
  • Có đầy đủ CO – CQ, Test report, truy xuất nguồn gốc
  • Tư vấn miễn phí hệ thống đường ống vi sinh đạt chuẩn kiểm định
Tư vấn, thiết kế, lắp đặt toàn bộ hệ thống đường ống inox theo yêu cầu:

Cảm ơn quý khách đã đồng hành cùng chúng tôi!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *