DẦU NHỚT TURBIN SP TURBINO 46
Dầu nhớt turbin SP TURBINO 46 là Dầu tuabin cao cấp, dầu nhớt chuyên dụng được phát triển để đáp ứng nhu cầu bôi trơn cho các hệ thống tuabin công nghiệp hiện đại. SP TURBINO 46 mang đến khả năng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa vượt trội và bảo vệ tối ưu cho máy móc trong điều kiện vận hành liên tục.
- Thương hiệu: SAIGON PETRO
TIÊU CHUẨN
- DIN 51515 Part 1 L-TD
- DIN 51515 Part 2 L-TG
- ASTM D4304 Type I, III
- GEK-101941A, 28143B, 32568J, 46506D
- Denison HF-1M
- Solar Turbines ES 9-224, class II
- MAG Cincinnati Machine P-70
- ISO 8068 L-TSA, L-TGA, L-THA
- JIS K 2213:2006 Type 2
- China National Std GB 11120-2011 L-TSA Type A & B
- China National Std GB 11120-2011 L-TGA
- ISO 6743/5 (L-TSA, L-TGA)
- Siemens Power Generation TLV 9013 04 (EP), 9013 05 (EP)
- Alstom Power HTGD 90117 (EP)
- ISO VG 46

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chỉ tiêu | Đơn vị | Phương pháp | Mức giới hạn |
ISO Grade | — | ISO 3448 | 46 |
Độ nhớt động học @40oC | cSt | ASTM D445 | 46.0-47.0 |
Chỉ số độ nhớt | — | ASTM D2270 | >108 |
Điểm đông | oC | ASTM D97 | < -12 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (COC) | oC | ASTM D92 | >232 |
Độ tạo bọt (SeqII) @93.5oC | ml/ml | ASTM D892 | < 15/0 |
Hàm lượng nước | %V | ASTM D95 | 0.0 |
Ăn mòn tấm đồng | — | ASTM D130 | 1.a |
Khả năng tách khí @50oC | Phút | ASTM D3427 | ≤ 6 |
Trị số axit tổng (TAN) | mgKOH/g | ASTM D664 | ≤ 0.1 |
Thử gỉ | — | ASTM D665B | Không gì |
Màu sắc | — | ASTM D1500 | Max 1.0 |
Khối lượng riêng @15oC | g/cm3 | ASTM D4052 | 0.859-0.862 |
Ngoại quan | — | Visual | Sáng & rõ |
Lưu ý: Các giá trị trên là tiêu chuẩn, có thể thay đổi nhẹ tùy lô sản xuất nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.

Ứng dụng của dầu nhớt turbin SP TURBINO 46
Dầu nhớt tuabin SP TURBINO 46 được khuyến nghị sử dụng trong:
- Tuabin hơi nước và tuabin khí: Đảm bảo bôi trơn hiệu quả, giảm ma sát và nhiệt độ vận hành.
- Hệ thống tuần hoàn công nghiệp: Phù hợp với các thiết bị yêu cầu dầu nhớt có độ ổn định nhiệt cao.
- Máy nén khí: Bảo vệ các chi tiết máy móc, nâng cao hiệu suất hoạt động.
Sản phẩm đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp như sản xuất điện, hóa dầu và cơ khí chế tạo, nơi cần độ tin cậy và hiệu suất vượt trội từ thiết bị.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.